целомудренный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của целомудренный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | celomúdrennyj |
khoa học | celomudrennyj |
Anh | tselomudrenny |
Đức | zelomudrenny |
Việt | txelomuđrenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]целомудренный
- Trinh, tân, trinh tiết; (исполненный целомудрия) trinh bạch, trinh thục, trong trắng, trong sạch.
Tham khảo
[sửa]- "целомудренный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)