целомудрие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của целомудрие
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | celomúdrije |
| khoa học | celomudrie |
| Anh | tselomudriye |
| Đức | zelomudrije |
| Việt | txelomuđriie |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
целомудрие gt
- (девственность) [sự] trinh tiết, trinh, tân.
- (строгая нравственность) [lòng, tính, tính chất, sự] trinh bạch, trinh thục, trong trắng, trong sạch.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “целомудрие”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)