церемония
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
церемония gc
- Lễ nghi, nghi lễ, nghi tiết, lễ tiết, nghi thức; (обряд) lễ.
- свадебная церемония — lễ cưới, hôn lễ
- обыкн. мн.: — церемонии — перен. (thông tục) — [lối] xã giao, kiểu cách, khách sáo
- прошу без церемоний! — xin đừng làm khách!, xin cứ việc tự nhiên!
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)