часто
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của часто
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | částo |
khoa học | často |
Anh | chasto |
Đức | tschasto |
Việt | traxto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]часто
- Thường, hay, năng, hằng, thường hay, thường thường.
- часто бывать в театре — thường (hay, năng, thường hay) đi xem hát
- (густо, плотно) [một cách] dày, mau, nhặt.
Tham khảo
[sửa]- "часто", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)