часто
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
часто
- Thường, hay, năng, hằng, thường hay, thường thường.
- часто бывать в театре — thường (hay, năng, thường hay) đi xem hát
- (густо, плотно) [một cách] dày, mau, nhặt.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)