чаять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чаять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čájat' |
khoa học | čajat' |
Anh | chayat |
Đức | tschajat |
Việt | traiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]чаять Hoàn thành (,уст.)
- Mong đợi, chờ đợi, hy vọng, hoài bão, hoài vọng.
- .
- души не чаять в ком-л. — rất mê ai, rất yêu mến ai, yêu ai say đắm, rất đỗi yêu thương ai
Tham khảo
[sửa]- "чаять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)