чердак
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чердак
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čerdák |
khoa học | čerdak |
Anh | cherdak |
Đức | tscherdak |
Việt | trerđac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
чердак gđ
Tham khảo[sửa]
- "чердак", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)