Bước tới nội dung

gác thượng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣaːk˧˥ tʰɨə̰ʔŋ˨˩ɣa̰ːk˩˧ tʰɨə̰ŋ˨˨ɣaːk˧˥ tʰɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaːk˩˩ tʰɨəŋ˨˨ɣaːk˩˩ tʰɨə̰ŋ˨˨ɣa̰ːk˩˧ tʰɨə̰ŋ˨˨

Định nghĩa

[sửa]

gác thượng

  1. Gác cao nhất của một ngôi nhà có nhiều tầng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]