Bước tới nội dung

черенковать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

черенковать Thể chưa hoàn thành (сад.)

  1. (прививать) tiếp cành, ghép cành
  2. (отсаживать) giâm cành, giâm cây, giấm.

Tham khảo

[sửa]