Bước tới nội dung

черепаховый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

черепаховый

  1. (из черепахи) [bằng] rùa; ba ba, hôn dải; vích, dít; đồi mồi (ср. черепаха).
    черепаховый суп — xúp (cháo, canh) ba ba
  2. (из панциря черепахи) [bằng] đồi mồi, mai rùa, quy bản, quy giáp.
    черепаховый гребень — [cái] lược đồi mồi
    черепаховые шпильки — những chiếc trâm đồi mồi

Tham khảo

[sửa]