Bước tới nội dung

ba ba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ ɓaː˧˧ɓaː˧˥ ɓaː˧˥ɓaː˧˧ ɓaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ ɓaː˧˥ɓaː˧˥˧ ɓaː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ba ba

  1. Rùanước ngọt, có mai dẹp phủ da, không vảy.

Tham khảo

[sửa]