честно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của честно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čéstno |
khoa học | čestno |
Anh | chestno |
Đức | tschestno |
Việt | trextno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]честно
- (Một cách) Thật thà, thẳng thắn, ngay thật, ngay thẳng, trung thực, trung trực, chính trực, thản bạch.
- честно отвечать на вопрос — thẳng thắn trả lời câu hỏi
- он честно отвечал, что... — anh ta trả lời thật thà (ngay thật, thành thực) là...
- поступить честно — hành động một cách trung thực (chính trực, trung trực)
Tham khảo
[sửa]- "честно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)