четырёхлетие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của четырёхлетие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | četyrjohlétije |
khoa học | četyrëxletie |
Anh | chetyryokhletiye |
Đức | tschetyrjochletije |
Việt | tretyriokhletiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]четырёхлетие gt
Tham khảo
[sửa]- "четырёхлетие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)