четырёхсотлетие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của четырёхсотлетие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | četyrjohsotlétije |
khoa học | četyrëxsotletie |
Anh | chetyryokhsotletiye |
Đức | tschetyrjochsotletije |
Việt | tretyriokhxotletiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
четырёхсотлетие gt
Tham khảo[sửa]
- "четырёхсотлетие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)