численность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của численность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | číslennost' |
khoa học | čislennost' |
Anh | chislennost |
Đức | tschislennost |
Việt | trixlennoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]численность gc
- Số lượng, số; (о войсках тж. ) số quân, quân số; (об учащихся тж. ) số học sinh, sĩ số.
- численность населения — số dân, dân số, số lượng dân cư
- численностью в сто человек — với số lượng một trăm người, có một trăm người
Tham khảo
[sửa]- "численность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)