sĩ số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siʔi˧˥ so˧˥ʂi˧˩˨ ʂo̰˩˧ʂi˨˩˦ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂḭ˩˧ ʂo˩˩ʂi˧˩ ʂo˩˩ʂḭ˨˨ ʂo̰˩˧

Danh từ[sửa]

sĩ số

  1. Số học sinh của một trường hay một lớp.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]