чистота
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чистота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čistotá |
khoa học | čistota |
Anh | chistota |
Đức | tschistota |
Việt | trixtota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1b|root=чистот}} чистота gc
- (опрятность) [sự] sạch sẽ.
- соблюдать чистотау — giữ [gìn] sạch sẽ
- (отсутствие, примеси) [sự, độ] thuần túy, thuần chất, nguyên chất, tinh khiết, thuần khiết, trong, trong suốt.
- чистота золота — độ nguyên chât (thuần chất, ròng) của vàng
- (правильность) [sự] trong sáng, đúng tiêu chuẩn, đúng chuẩn mực, đúng chuẩn.
- охранять чистотау русского языка — giữ gìn sự trong sáng của tiếng Nga
- чистота красок, линий — sự trong sáng của màu sắc, đường nét
- перен. — [sự] trong sạch, trong sáng, thanh bạch, thanh cao
- душевная чистота — sự trong trắng (trong sạch, thanh bạch, thanh cao) của tâm hồn
Tham khảo[sửa]
- "чистота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)