чучело
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чучело
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čúčelo |
khoa học | čučelo |
Anh | chuchelo |
Đức | tschutschelo |
Việt | trutrelo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
чучело gt
- (животное) [con] thú nhồi rơm, thú nhồi.
- чучело птицы — [con] chim nhồi rơm, chim nhồi
- (глиняное, соломенное) [cái, con] hình nhân, nộm
- (пугало) [con, thằng] bù nhìn.
Tham khảo[sửa]
- "чучело", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)