Bước tới nội dung

чучело

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

чучело gt

  1. (животное) [con] thú nhồi rơm, thú nhồi.
    чучело птицы — [con] chim nhồi rơm, chim nhồi
  2. (глиняное, соломенное) [cái, con] hình nhân, nộm
  3. (пугало) [con, thằng] bù nhìn.

Tham khảo

[sửa]