шайба
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шайба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šájba |
khoa học | šajba |
Anh | shayba |
Đức | schaiba |
Việt | saiba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]шайба gc
- (тех.) [cái] rông đen, vòng đệm, con đệm, đĩa.
- (спорт.) [cái] vòng đĩa, vòng cao su, pa-lét, sai-bằng.
- шайба у! — (возглас) làm bàn!
Tham khảo
[sửa]- "шайба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)