Bước tới nội dung

шашечный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

шашечный

  1. (Thuộc về) Cờ nhảy.
    шашечная доска — [cái] bàn cờ
  2. (о расположении) [theo] ô bàn cờ, ô vuông, ô chéo.

Tham khảo

[sửa]