швыряться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của швыряться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | švyrját'sja |
khoa học | švyrjat'sja |
Anh | shvyryatsya |
Đức | schwyrjatsja |
Việt | svyriatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]швыряться Thể chưa hoàn thành ((Т) разг.)
- (бросаться) ném, vứt, quẳng, quăng, lia, liệng, tương.
- (не дрожить) phung phí, vung phí, coi thường, không quí.
- швыряться деньгами — vung tiền, xài tiền, tiêu pha phung phí, phung phí tiền bạc
Tham khảo
[sửa]- "швыряться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)