Bước tới nội dung

швыряться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

швыряться Thể chưa hoàn thành ((Т) разг.)

  1. (бросаться) ném, vứt, quẳng, quăng, lia, liệng, tương.
  2. (не дрожить) phung phí, vung phí, coi thường, không quí.
    швыряться деньгами — vung tiền, xài tiền, tiêu pha phung phí, phung phí tiền bạc

Tham khảo

[sửa]