Bước tới nội dung

шкала

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-1d|root=шкал}} шкала gc

  1. (в приборах) thang chia độ, mặt khắc độ, thang.
    шкала термометра — thang [chia độ của] nhiệt kế, mặt khắc độ của nhiệt biểu
    шкала настройки радио — thang điều hưởng, thang điều hòa
  2. (система чисел) thang.
    шкала заработной платы — thang lương

Tham khảo

[sửa]