шулер
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шулер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šúler |
khoa học | šuler |
Anh | shuler |
Đức | schuler |
Việt | suler |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]шулер gđ
- Con bạc bịp, kẻ đánh bạc bịp, kẻ đánh bạc gian, kẻ chơi lộn xòng; (thông tục) (мошенник) [kẻ, tên] gian lận, gian giảo, bịp bợm.
Tham khảo
[sửa]- "шулер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)