Bước tới nội dung

шумливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

шумливый

  1. (издающий шум) kêu ồn.
  2. (склонный шуметь) hay làm ồn.
  3. (оживлённый) ồn ào, ầm ĩ, sôi nổi, huyên náo, náo nhiệt.
  4. (thông tục) (напыщенный) rùm beng, khoa trương.

Tham khảo

[sửa]