Bước tới nội dung

шумно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

шумно

  1. (Một cách) Ồn ào, ầm ĩ, ầm ầm, inh ỏi, om sòm, ỏm tỏi, ồn, um, om, ỏi, ỏm, ầm, toáng, inh.
    шумно обсуждать что-л. — thảo luần ồn ào(sôi nổi) việc gì, bàn bạc ầm ĩ(om sòm) điều gì, bàn luận inh ỏi(ỏm tỏi) việc g;
    в знач. сказ. безл. — [thật là] ồn ào
    на улице шумно и людно — ở ngoài phố ồn ào và tấp nập

Tham khảo

[sửa]