Bước tới nội dung

inh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ïŋ˧˧ïn˧˥ɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ïŋ˧˥ïŋ˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

inh

  1. Vang ầm.
    Gắt inh.
    Khóc inh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]