Bước tới nội dung

шёлковый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

шёлковый

  1. (Thuộc về) Tơ lụa
  2. (из шёлка) [bằng] tơ lụa.
    шёлковый платок — khăn vuông lụa
    шёлковая ткань — lụa, quyến, the, hàng tơ lụa
    шёлковая фабрика — xưởng dệt lụa
  3. (напоминающий шёлк) như lụa, óng ả, mượt mà, mịn màng.
  4. (thông tục) (кроткий, послушный) ngoan, hiền, ngoan ngoãn, dễ bảo, hiền lành.

Tham khảo

[sửa]