шёлковый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]шёлковый
- (Thuộc về) Tơ lụa
- (из шёлка) [bằng] tơ lụa.
- шёлковый платок — khăn vuông lụa
- шёлковая ткань — lụa, quyến, the, hàng tơ lụa
- шёлковая фабрика — xưởng dệt lụa
- (напоминающий шёлк) như lụa, óng ả, mượt mà, mịn màng.
- (thông tục) (кроткий, послушный) — ngoan, hiền, ngoan ngoãn, dễ bảo, hiền lành.
Tham khảo
[sửa]- "шёлковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)