Bước tới nội dung

электричество

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

электричество gt

  1. Điện, điện khí; (ток) [dòng] điện; (электроэнергия) điện lực, điện năng.
    динамическое электричество — động điện
    грозовое электричество — điện sét
  2. (освещение) điện, [sự] thắp điện.

Tham khảo

[sửa]