эмоция
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của эмоция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | emócija |
khoa học | èmocija |
Anh | emotsiya |
Đức | emozija |
Việt | emotxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]эмоция gc
- (Sự) Xúc động, cảm xúc, xúc cảm, cảm động.
- богатый эмоцияями — đa cảm, giàu cảm xúc
- не вызывать никаких эмоцияй — không gây được xúc động (cảm xúc) nào
Tham khảo
[sửa]- "эмоция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)