Bước tới nội dung

ядрёный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ядрёный (thông tục)

  1. (полный - о плодах) chắc, mẩy, chắc hạt.
  2. (здоровый, крепкий) khỏe mạnh, khỏe khoắn, vạm vỡ
  3. (свежий, бодрящий) khỏe, tốt lành, làm sảng khoái
  4. (крепкий - о напитке) mạnh.

Tham khảo

[sửa]