ядрёный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]ядрёный (thông tục)
- (полный - о плодах) chắc, mẩy, chắc hạt.
- (здоровый, крепкий) khỏe mạnh, khỏe khoắn, vạm vỡ
- (свежий, бодрящий) khỏe, tốt lành, làm sảng khoái
- (крепкий - о напитке) mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "ядрёный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)