ямʼ
Giao diện
Tiếng Nenets lãnh nguyên
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Samoyed nguyên thuỷ *jäm.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ямʼ (yam)
Biến cách
[sửa]Biến cách của ямʼ (yam) (thường) | |||
---|---|---|---|
số ít | số đôi | số nhiều | |
nom. | ямʼ (yam) | ямгʼ (yamg), ямӈгʼ (yamŋg) | явˮ (yaw) |
gen. | явʼ (yaw) | ямгʼ (yamg), ямӈгʼ (yamŋg) | явоˮ (yawoq) |
acc. | явм (yawm°) | ямгʼ (yamg), ямӈгʼ (yamŋg) | яво (yawo) |
all. | ямд (yamd°) | ямгӑняʼ (yamgănyah), ямӈгӑняʼ (yamŋgănyah) | ямгˮ (yamg), ямӈгˮ (yamŋg) |
loc. | ямгӑна (yamgăna), ямӈгӑна (yamŋgăna) | ямгӑняна (yamgănyana), ямӈгӑняна (yamŋgănyana) | ямгӑˮна (yamgăqna), ямӈгӑˮна (yamŋgăqna) |
abl. | ямгӑд (yamgăd°), ямӈгӑд (yamŋgăd°) | ямгӑняд (yamgănyad°), ямӈгӑняд (yamŋgănyad°) | ямгӑт (yamgăt°), ямӈгӑт (yamŋgăt°) |
pro. | ямна (yamna) | ямгӑнямна (yamgănyamna), ямӈгӑнямна (yamŋgănyamna) | явоˮмӑна (yawoqmăna) |
Tham khảo
[sửa]- Pyrerka, A. P., Tereščenko, N. M. (1948) Русско-ненецкий словарь [Từ điển Nga–Nenets], Moscow: Огиз, tr. 135
- N. M. Tereschenko (2005) “ямʼ”, trong Словарь ненецко-русский и русско-ненецкий, ấn bản 3, Sankt-Peterburg: Просвещение, →ISBN
- Bản mẫu:R:yrk:Almazova:1961
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên
- Từ tiếng Nenets lãnh nguyên kế thừa từ tiếng Samoyed nguyên thuỷ
- Từ tiếng Nenets lãnh nguyên gốc Samoyed nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Nenets lãnh nguyên
- Mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên có tham số head thừa
- tiếng Nenets lãnh nguyên entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Nước/Tiếng Nenets lãnh nguyên
- Địa hình/Tiếng Nenets lãnh nguyên