яма
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
яма gc
- (Cái) Hố, hốc, lỗ; (ухаб. ) ổ gà.
- угольная яма — hố than
- рыть яму — đào hố (lỗ)
- (низинаб, впадина) chỗ đất trũng.
- воздушная яма — hố không khí, ổ gà
- волчья яма — hố bẫy
- рыть яму кому-л. — đào hố đánh bẫi ai, định làm hại ai
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)