ясли
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ясли
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jásli |
khoa học | jasli |
Anh | yasli |
Đức | jasli |
Việt | iaxli |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ясли số nhiều ((скл. как ж. 8a ))
- Giá để cỏ, máng cỏ.
- (воспитательное учреждение) nhà giữ trẻ, nhà gửi trẻ, viện hài nhi; hài nhi viện (уст. ).
Tham khảo
[sửa]- "ясли", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)