ящур
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ящур
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jáščur |
khoa học | jaščur |
Anh | yashchur |
Đức | jaschtschur |
Việt | iasur |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ящур gđ
Tham khảo
[sửa]- "ящур", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)