Bước tới nội dung

ҡауырһын

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bashkir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [qɑ.wɯ̞r.ˈhɯ̞n]
  • Tách âm: ҡа‧уыр‧һын

Danh từ

[sửa]

ҡауырһын (qawırhın)

  1. lông vũ.
    Đồng nghĩa: йөн (yön)

Biến cách

[sửa]

Tham khảo

[sửa]