Ֆինլանդիա
Giao diện
Tiếng Armenia
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- Ֆինլանտա (Finlanta), Ֆինլանտիա (Finlantia) — Armenia Tây
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Nga Финля́ндия (Finljándija).
Cách phát âm
[sửa]- (Armenia Đông) IPA(ghi chú): /finˈlɑndiɑ/, [finlɑ́ndi(j)ɑ]
- (Armenia Tây) IPA(ghi chú): /finˈlɑntiɑ/, [finlɑ́ntʰi(j)ɑ]
Danh từ riêng
[sửa]Ֆինլանդիա (Finlandia)
Biến cách
[sửa] loại i, bất động vật (Đông Armenia)
số ít (chỉ có số ít) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | Ֆինլանդիա (Finlandia) | |||
dat. | Ֆինլանդիայի (Finlandiayi) | |||
abl. | Ֆինլանդիայից (Finlandiayicʿ) | |||
ins. | Ֆինլանդիայով (Finlandiayov) | |||
loc. | Ֆինլանդիայում (Finlandiayum) | |||
dạng xác định | ||||
nom. | Ֆինլանդիան (Finlandian) | |||
dat. | Ֆինլանդիային (Finlandiayin) | |||
dạng sở hữu ngôi thứ nhất (của tôi) | ||||
nom. | Ֆինլանդիաս (Finlandias) | |||
dat. | Ֆինլանդիայիս (Finlandiayis) | |||
abl. | Ֆինլանդիայիցս (Finlandiayicʿs) | |||
ins. | Ֆինլանդիայովս (Finlandiayovs) | |||
loc. | Ֆինլանդիայումս (Finlandiayums) | |||
dạng sở hữu ngôi thứ hai (của bạn) | ||||
nom. | Ֆինլանդիադ (Finlandiad) | |||
dat. | Ֆինլանդիայիդ (Finlandiayid) | |||
abl. | Ֆինլանդիայիցդ (Finlandiayicʿd) | |||
ins. | Ֆինլանդիայովդ (Finlandiayovd) | |||
loc. | Ֆինլանդիայումդ (Finlandiayumd) |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Armenia
- Từ tiếng Armenia vay mượn tiếng Nga
- Từ tiếng Armenia gốc Nga
- Mục từ tiếng Armenia có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Armenia
- tiếng Armenia entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Liên kết tiếng Armenia có liên kết wiki thừa