Bước tới nội dung

աբսոլյուտիզմ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Armenia

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Nga абсолюти́зм (absoljutízm).

Cách phát âm

[sửa]
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]
Wikipedia tiếng Armenia có bài viết về:

աբսոլյուտիզմ (absolyutizm)

  1. (political science) Chủ nghĩa chuyên chế.

Biến cách

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]