Bước tới nội dung

ադամանդագործություն

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Armenia

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ադամանդագործ (adamandagorc) +‎ -ություն (-utʿyun).

Cách phát âm

[sửa]
  • (Armenia Đông) IPA(ghi chú): /ɑdɑmɑndɑɡoɾt͡suˈtʰjun/, [ɑdɑmɑndɑɡoɾt͡sut͡sʰjún]
  • (Armenia Tây) IPA(ghi chú): /ɑtɑmɑntɑkoɾd͡zuˈtʏn/, [ɑtʰɑmɑntʰɑkʰoɾd͡zutʰʏ́n]
  • Tách âm: ա‧դա‧ման‧դա‧գոր‧ծու‧թյուն

Danh từ

[sửa]

ադամանդագործություն (adamandagorcutʿyun)

  1. Công nghiệp kim cương.

Biến cách

[sửa]