અંગૂઠો
Giao diện
Tiếng Gujarat
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Prakrit Sauraseni 𑀅𑀁𑀕𑀼𑀝𑁆𑀞 (aṃguṭṭha) + tiếng Ấn-Arya trung đại -𑀓- (-ka-) < tiếng Phạn अङ्गुष्ठ (aṅguṣṭha) < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *Hangúštʰas (“ngón cái, ngón chân cái”) < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂eng- (“đầu nối”). Từ sinh đôi với અંગુશ્ત (aṅguśt). Cùng gốc với tiếng Hindustan अंगूठा / انگوٹھا (aṅgūṭhā), tiếng Marathi अंगठा (aṅgṭhā), tiếng Punjab ਅੰਗੂਠਾ (aṅgūṭhā) và tiếng Rajasthan अंगुठौ (aṅguṭhau).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]અંગૂઠો (aṅgūṭho) gđ (giải phẫu học)
- Ngón cái.
- Đồng nghĩa: અંગુશ્ત (aṅguśt)
- મારો અંગૂઠો દુખે છે। ― māro aṅgūṭho dukhe che. ― ngón cái của tôi đau.
- Ngón chân cái.
Biến cách
[sửa]Biến cách của અંગૂઠો | ||
---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |
nom. | અંગૂઠો (aṅgūṭho) | અંગૂઠા (aṅgūṭhā), અંગૂઠાઓ (aṅgūṭhāo) |
obl. | અંગૂઠા (aṅgūṭhā) | અંગૂઠાઓ (aṅgūṭhāo) |
voc. | અંગૂઠા (aṅgūṭhā) | અંગૂઠાઓ (aṅgūṭhāo) |
ins. | અંગૂઠે (aṅgūṭhe) | અંગૂઠાએ (aṅgūṭhāe) |
loc. | અંગૂઠે (aṅgūṭhe) | અંગૂઠે (aṅgūṭhe) |
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Gujarat
- Từ tiếng Gujarat kế thừa từ tiếng Prakrit Sauraseni
- Từ tiếng Gujarat gốc Prakrit Sauraseni
- Từ tiếng Gujarat mở rộng bằng tiếng Ấn-Arya -𑀓-
- Từ tiếng Gujarat kế thừa từ tiếng Phạn
- Từ tiếng Gujarat gốc Phạn
- Từ tiếng Gujarat kế thừa từ tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gujarat gốc Ấn-Iran nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gujarat kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gujarat gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ sinh đôi trong tiếng Gujarat
- Mục từ tiếng Gujarat có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Gujarat/ɔ
- Vần tiếng Gujarat/ɔ/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Gujarat
- tiếng Gujarat entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Gujarat
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Giải phẫu học/Tiếng Gujarat
- Định nghĩa mục từ tiếng Gujarat có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ có biến cách
- Ngón tay/Tiếng Gujarat