Bước tới nội dung

เบาะ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

เบาะ

  1. Đệm, tập giấy.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)