เปีย
Giao diện
Tiếng Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả/Âm vị | เปีย e p ī y | |
Chuyển tự | Paiboon | bpiia |
Viện Hoàng gia | pia | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /pia̯˧/(V) |
Từ nguyên
[sửa]- (bím, bện, tết): Theo SEAlang, từ này bắt nguồn từ tiếng Triều Châu 辦 (bang7, poin7, bain7) hoặc Lỗi Lua trong Mô_đun:families/data/etymology tại dòng 19: attempt to call field 'finalizeEtymologyData' (a nil value). 辦 (pān).[1] So sánh với tiếng Trung Quốc 編, 辮. Từ này có cùng gốc với tiếng Lào ເປັຽ (pīa).
Danh từ
[sửa]เปีย (bpiia)
เปีย (bpiia) (loại từ ตัว)
- (động vật học) Cò trắng (Egretta garzetta).
- (động vật học) Vịt búi lông (Aythya fuligula).
- (động vật học) Vịt lưỡi liềm (Anas falcata).
Đồng nghĩa
[sửa]vịt lưỡi liềm
Động từ
[sửa]เปีย (bpiia) (danh từ trừu tượng การเปีย)
- (tóc, chỉ, vòng hoa, v.v.) Bện, tết, v.v.
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Thái
- Vần tiếng Thái/ia̯
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Từ tiếng Thái gốc Triều Châu
- Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l
- Danh từ
- Danh từ tiếng Thái
- tiếng Thái terms with redundant script codes
- tiếng Thái entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ tiếng Thái có loại từ ตัว
- Động vật học/Tiếng Thái
- Động từ
- Động từ tiếng Thái
- Chim/Tiếng Thái
- Lông/Tiếng Thái