Bước tới nội dung

bím

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓim˧˥ɓḭm˩˧ɓim˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓim˩˩ɓḭm˩˧

Danh từ

bím

  1. Tóc kết thành dải buông thõng xuống.
    Bím tóc.
    Thắt bím.
  2. (từ lóng) Âm hộ.

Dịch