Bước tới nội dung

မႃ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Aiton

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

မႃ

  1. chó.

Động từ

[sửa]

မႃ

  1. đến.

Tiếng Shan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *ʰmaːᴬ (chó). Cùng gốc với tiếng Thái หมา (mǎa), tiếng Bắc Thái ᩉ᩠ᨾᩣ, tiếng Lào ໝາ (), tiếng Lự ᦖᦱ (ṁaa), tiếng Thái Đen ꪢꪱ, tiếng Thái Na ᥛᥣᥴ (máa), tiếng Aiton မႃ (), tiếng Ahom 𑜉𑜠 (ma), tiếng Tráng ma, tiếng Saek หม่า.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

မႃ (mǎa) (loại từ တူဝ်)

  1. Chó.