Bước tới nội dung
Tiếng Shan[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Liên từ[sửa]
ဝႃႈ
- Rằng, là.
Ngoại động từ[sửa]
ဝႃႈ
- Rầy la, trách mắng, mắng mỏ, la mắng.
Nội động từ[sửa]
ဝႃႈ
- Nói.
Tính từ[sửa]
ဝႃႈ
- Điên, cuồng, điên rồ.
Trợ từ[sửa]
ဝႃႈ
- Được sử dụng sau lời tuyên bố nhằm nhấn mạnh.
-