ဝႃႈ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Shan[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /waː˧˧˨/

Liên từ[sửa]

ဝႃႈ

  1. Rằng, .

Ngoại động từ[sửa]

ဝႃႈ

  1. Rầy la, trách mắng, mắng mỏ, la mắng.

Nội động từ[sửa]

ဝႃႈ

  1. Nói.

Tính từ[sửa]

ဝႃႈ

  1. Điên, cuồng, điên rồ.

Trợ từ[sửa]

ဝႃႈ

  1. Được sử dụng sau lời tuyên bố nhằm nhấn mạnh.