Bước tới nội dung

rầy la

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̤j˨˩ laː˧˧ʐəj˧˧ laː˧˥ɹəj˨˩ laː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəj˧˧ laː˧˥ɹəj˧˧ laː˧˥˧

Động từ

[sửa]

rầy la

  1. Quở trách om sòm.
    Mẹ rầy la con bé làm biếng.

Đồng nghĩa

[sửa]
  1. rày la
  2. mắng
  3. la

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]