Bước tới nội dung

პიცა

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú): [pʼit͡sʰa]
  • Tách âm: პი‧ცა

Danh từ

პიცა (ṗica) (số nhiều პიცები)

  1. Pizza.

Biến tố

Biến cách của პიცა (xem Phụ lục:Biến cách tiếng Gruzia)
số ít số nhiều số nhiều cổ
danh cách პიცა (ṗica) პიცები (ṗicebi) პიცანი (ṗicani)
khiển cách პიცამ (ṗicam) პიცებმა (ṗicebma) პიცათ(ა) (ṗicat(a))
tặng cách პიცას(ა) (ṗicas(a)) პიცებს(ა) (ṗicebs(a)) პიცათ(ა) (ṗicat(a))
sinh cách პიცის(ა) (ṗicis(a)) პიცების(ა) (ṗicebis(a)) პიცათ(ა) (ṗicat(a))
cách công cụ პიცით(ა) (ṗicit(a)) პიცებით(ა) (ṗicebit(a))
cách trạng ngữ პიცად(ა) (ṗicad(a)) პიცებად(ა) (ṗicebad(a))
hô cách პიცავ (ṗicav) პიცებო (ṗicebo) პიცანო (ṗicano)

Ghi chú: dạng số nhiều cổ có thể không tồn tại.

Biến cách theo hậu giới từ của პიცა (xem Phụ lục:Hậu giới từ tiếng Gruzia)
hậu giới từ tặng cách số ít số nhiều
-ზე (-ze, trên) პიცაზე (ṗicaze) პიცებზე (ṗicebze)
-თან (-tan, gần) პიცასთან (ṗicastan) პიცებთან (ṗicebtan)
-ში (-ši, trong) პიცაში (ṗicaši) პიცებში (ṗicebši)
-ვით (-vit, giống) პიცასავით (ṗicasavit) პიცებივით (ṗicebivit)
hậu giới từ sinh cách số ít số nhiều
-თვის (-tvis, cho) პიცისთვის (ṗicistvis) პიცებისთვის (ṗicebistvis)
-ებრ (-ebr, giống) პიცისებრ (ṗicisebr) პიცებისებრ (ṗicebisebr)
-კენ (-ḳen, đối với) პიცისკენ (ṗicisḳen) პიცებისკენ (ṗicebisḳen)
-გან (-gan, từ/của) პიცისგან (ṗicisgan) პიცებისგან (ṗicebisgan)
-ადმი (-admi, có mối quan hệ với) პიცისადმი (ṗicisadmi) პიცებისადმი (ṗicebisadmi)
hậu giới từ cách công cụ số ít số nhiều
-დან (-dan, từ) პიციდან (ṗicidan) პიცებიდან (ṗicebidan)
-ურთ (-urt, cùng với) პიცითურთ (ṗiciturt) პიცებითურთ (ṗicebiturt)
hậu giới từ trạng ngữ số ít số nhiều
-მდე (-mde, lên đến) პიცამდე (ṗicamde) პიცებამდე (ṗicebamde)