პომიდორი
Giao diện
Tiếng Gruzia
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Nga помидо́р (pomidór). So sánh với tiếng Mingrelia პამინდორი (ṗamindori), პამადური (ṗamaduri).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]პომიდორი (ṗomidori) (số nhiều პომიდვრები)
Biến cách
[sửa] Biến cách của პომიდორი (xem biến cách tiếng Gruzia)
số ít | số nhiều | số nhiều cổ | |
---|---|---|---|
nom. | პომიდორი (ṗomidori) | პომიდვრები (ṗomidvrebi) | პომიდორნი (ṗomidorni) |
erg. | პომიდორმა (ṗomidorma) | პომიდვრებმა (ṗomidvrebma) | პომიდორთ(ა) (ṗomidort(a)) |
dat. | პომიდორს(ა) (ṗomidors(a)) | პომიდვრებს(ა) (ṗomidvrebs(a)) | პომიდორთ(ა) (ṗomidort(a)) |
gen. | პომიდვრის(ა) (ṗomidvris(a)) | პომიდვრების(ა) (ṗomidvrebis(a)) | პომიდორთ(ა) (ṗomidort(a)) |
ins. | პომიდვრით(ა) (ṗomidvrit(a)) | პომიდვრებით(ა) (ṗomidvrebit(a)) | |
adv. | პომიდვრად(ა) (ṗomidvrad(a)) | პომიდვრებად(ა) (ṗomidvrebad(a)) | |
voc. | პომიდორო (ṗomidoro) | პომიდვრებო (ṗomidvrebo) | პომიდორნო (ṗomidorno) |
Ghi chú: những danh từ số nhiều cổ có thể không tồn tại. |
Biến tố hậu giới từ của პომიდორი (see Georgian postpositions)
postpositions taking a dative case | singular | plural |
---|---|---|
-ზე (on - ) | პომიდორზე (ṗomidorze) | პომიდვრებზე (ṗomidvrebze) |
-თან (near - ) | პომიდორთან (ṗomidortan) | პომიდვრებთან (ṗomidvrebtan) |
-ში (in - ) | პომიდორში (ṗomidorši) | პომიდვრებში (ṗomidvrebši) |
-ვით (like a - ) | პომიდორივით (ṗomidorivit) | პომიდვრებივით (ṗomidvrebivit) |
postpositions taking a genitive case | singular | plural |
-თვის (for - ) | პომიდვრისთვის (ṗomidvristvis) | პომიდვრებისთვის (ṗomidvrebistvis) |
-ებრ (like a - ) | პომიდვრისებრ (ṗomidvrisebr) | პომიდვრებისებრ (ṗomidvrebisebr) |
-კენ (towards - ) | პომიდვრისკენ (ṗomidvrisḳen) | პომიდვრებისკენ (ṗomidvrebisḳen) |
-გან (from/of - ) | პომიდვრისგან (ṗomidvrisgan) | პომიდვრებისგან (ṗomidvrebisgan) |
postpositions taking an instrumental case | singular | plural |
-დან (from / since - ) | პომიდვრიდან (ṗomidvridan) | პომიდვრებიდან (ṗomidvrebidan) |
-ურთ (together with - ) | პომიდვრითურთ (ṗomidvriturt) | პომიდვრებითურთ (ṗomidvrebiturt) |
postpositions taking an adverbial case | singular | plural |
-მდე (up to - ) | პომიდვრამდე (ṗomidvramde) | პომიდვრებამდე (ṗomidvrebamde) |
Xem thêm
[sửa]- ტომატი (ṭomaṭi)
Tham khảo
[sửa]- Bản mẫu:R:ka:GED
- Maq̇ašvili, Aleksandre (1961) “პომიდორი”, trong Boṭaniḳuri leksiḳoni [Từ điển thực vật học][1], ấn bản 2, Tbilisi: Sabč̣ota Sakartvelo
Thể loại:
- Mục từ tiếng Gruzia
- Từ tiếng Gruzia vay mượn tiếng Nga
- Từ tiếng Gruzia gốc Nga
- Từ tiếng Gruzia có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Gruzia có cách phát âm IPA
- tiếng Gruzia terms with redundant script codes
- Danh từ
- Danh từ tiếng Gruzia
- Georgian countable nouns
- tiếng Gruzia entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Liên kết tiếng Gruzia có liên kết wiki thừa
- Rau/Tiếng Gruzia