რწყილი
Giao diện
Tiếng Gruzia
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Gruzia cổ გრწყილი (grc̣q̇ili) < tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *g(r)c̣q̇il- / *grc̣q̇-il-.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]რწყილი (rc̣q̇ili) (số nhiều რწყილები)
Biến tố
[sửa] Biến cách của რწყილი (xem biến cách tiếng Gruzia)
số ít | số nhiều | số nhiều cổ | |
---|---|---|---|
nom. | რწყილი (rc̣q̇ili) | რწყილები (rc̣q̇ilebi) | რწყილნი (rc̣q̇ilni) |
erg. | რწყილმა (rc̣q̇ilma) | რწყილებმა (rc̣q̇ilebma) | რწყილთ(ა) (rc̣q̇ilt(a)) |
dat. | რწყილს(ა) (rc̣q̇ils(a)) | რწყილებს(ა) (rc̣q̇ilebs(a)) | რწყილთ(ა) (rc̣q̇ilt(a)) |
gen. | რწყილის(ა) (rc̣q̇ilis(a)) | რწყილების(ა) (rc̣q̇ilebis(a)) | რწყილთ(ა) (rc̣q̇ilt(a)) |
ins. | რწყილით(ა) (rc̣q̇ilit(a)) | რწყილებით(ა) (rc̣q̇ilebit(a)) | |
adv. | რწყილად(ა) (rc̣q̇ilad(a)) | რწყილებად(ა) (rc̣q̇ilebad(a)) | |
voc. | რწყილო (rc̣q̇ilo) | რწყილებო (rc̣q̇ilebo) | რწყილნო (rc̣q̇ilno) |
Ghi chú: những danh từ số nhiều cổ có thể không tồn tại. |
Biến tố hậu giới từ của რწყილი (see Georgian postpositions)
postpositions taking a dative case | singular | plural |
---|---|---|
-ზე (on - ) | რწყილზე (rc̣q̇ilze) | რწყილებზე (rc̣q̇ilebze) |
-თან (near - ) | რწყილთან (rc̣q̇iltan) | რწყილებთან (rc̣q̇ilebtan) |
-ში (in - ) | რწყილში (rc̣q̇ilši) | რწყილებში (rc̣q̇ilebši) |
-ვით (like a - ) | რწყილივით (rc̣q̇ilivit) | რწყილებივით (rc̣q̇ilebivit) |
postpositions taking a genitive case | singular | plural |
-თვის (for - ) | რწყილისთვის (rc̣q̇ilistvis) | რწყილებისთვის (rc̣q̇ilebistvis) |
-ებრ (like a - ) | რწყილისებრ (rc̣q̇ilisebr) | რწყილებისებრ (rc̣q̇ilebisebr) |
-კენ (towards - ) | რწყილისკენ (rc̣q̇ilisḳen) | რწყილებისკენ (rc̣q̇ilebisḳen) |
-გან (from/of - ) | რწყილისგან (rc̣q̇ilisgan) | რწყილებისგან (rc̣q̇ilebisgan) |
postpositions taking an instrumental case | singular | plural |
-დან (from / since - ) | რწყილიდან (rc̣q̇ilidan) | რწყილებიდან (rc̣q̇ilebidan) |
-ურთ (together with - ) | რწყილითურთ (rc̣q̇iliturt) | რწყილებითურთ (rc̣q̇ilebiturt) |
postpositions taking an adverbial case | singular | plural |
-მდე (up to - ) | რწყილამდე (rc̣q̇ilamde) | რწყილებამდე (rc̣q̇ilebamde) |
Tham khảo
[sửa]Đọc thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Gruzia
- Liên kết mục từ tiếng Gruzia có tham số thừa
- Từ tiếng Gruzia kế thừa từ tiếng Gruzia cổ
- Từ tiếng Gruzia gốc Gruzia cổ
- Từ tiếng Gruzia kế thừa từ tiếng Kartvelia nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gruzia gốc Kartvelia nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gruzia có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Gruzia có cách phát âm IPA
- tiếng Gruzia terms with redundant script codes
- Danh từ
- Danh từ tiếng Gruzia
- Georgian countable nouns
- tiếng Gruzia entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Liên kết tiếng Gruzia có liên kết wiki thừa
- Bọ chét/Tiếng Gruzia
- Ký sinh trùng/Tiếng Gruzia