Bước tới nội dung

რწყილი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia

[sửa]
Wikipedia tiếng Gruzia có bài viết về:

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Gruzia cổ გრწყილი (grc̣q̇ili) < tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *g(r)c̣q̇il- / *grc̣q̇-il-.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /rt͡sʼqʼili/, [ɾt͡sʼχʼili]
  • Tách âm: რწყი‧ლი

Danh từ

[sửa]

რწყილი (rc̣q̇ili) (số nhiều რწყილები)

  1. Bọ chét.

Biến tố

[sửa]
.Georgian.inflection-table tr:hover
{
	background-color:#EBEBEB;
}

Tham khảo

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]