ფორთოხალი
Giao diện
Tiếng Gruzia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman پورتقال (portokal, “cam”), bản thân nó là từ tiếng Hy Lạp πορτοκάλι (portokáli), qua tiếng Veneto portogallo, cuối cùng là từ tiếng Bồ Đào Nha Portugal.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ფორთოხალი (portoxali) (số nhiều ფორთოხლები)
Biến tố
[sửa] Biến cách của ფორთოხალი (xem biến cách tiếng Gruzia)
số ít | số nhiều | số nhiều cổ | |
---|---|---|---|
nom. | ფორთოხალი (portoxali) | ფორთოხლები (portoxlebi) | ფორთოხალნი (portoxalni) |
erg. | ფორთოხალმა (portoxalma) | ფორთოხლებმა (portoxlebma) | ფორთოხალთ(ა) (portoxalt(a)) |
dat. | ფორთოხალს(ა) (portoxals(a)) | ფორთოხლებს(ა) (portoxlebs(a)) | ფორთოხალთ(ა) (portoxalt(a)) |
gen. | ფორთოხლის(ა) (portoxlis(a)) | ფორთოხლების(ა) (portoxlebis(a)) | ფორთოხალთ(ა) (portoxalt(a)) |
ins. | ფორთოხლით(ა) (portoxlit(a)) | ფორთოხლებით(ა) (portoxlebit(a)) | |
adv. | ფორთოხლად(ა) (portoxlad(a)) | ფორთოხლებად(ა) (portoxlebad(a)) | |
voc. | ფორთოხალო (portoxalo) | ფორთოხლებო (portoxlebo) | ფორთოხალნო (portoxalno) |
Ghi chú: những danh từ số nhiều cổ có thể không tồn tại. |
Biến tố hậu giới từ của ფორთოხალი (see Georgian postpositions)
postpositions taking a dative case | singular | plural |
---|---|---|
-ზე (on - ) | ფორთოხალზე (portoxalze) | ფორთოხლებზე (portoxlebze) |
-თან (near - ) | ფორთოხალთან (portoxaltan) | ფორთოხლებთან (portoxlebtan) |
-ში (in - ) | ფორთოხალში (portoxalši) | ფორთოხლებში (portoxlebši) |
-ვით (like a - ) | ფორთოხალივით (portoxalivit) | ფორთოხლებივით (portoxlebivit) |
postpositions taking a genitive case | singular | plural |
-თვის (for - ) | ფორთოხლისთვის (portoxlistvis) | ფორთოხლებისთვის (portoxlebistvis) |
-ებრ (like a - ) | ფორთოხლისებრ (portoxlisebr) | ფორთოხლებისებრ (portoxlebisebr) |
-კენ (towards - ) | ფორთოხლისკენ (portoxlisḳen) | ფორთოხლებისკენ (portoxlebisḳen) |
-გან (from/of - ) | ფორთოხლისგან (portoxlisgan) | ფორთოხლებისგან (portoxlebisgan) |
postpositions taking an instrumental case | singular | plural |
-დან (from / since - ) | ფორთოხლიდან (portoxlidan) | ფორთოხლებიდან (portoxlebidan) |
-ურთ (together with - ) | ფორთოხლითურთ (portoxliturt) | ფორთოხლებითურთ (portoxlebiturt) |
postpositions taking an adverbial case | singular | plural |
-მდე (up to - ) | ფორთოხლამდე (portoxlamde) | ფორთოხლებამდე (portoxlebamde) |
Từ dẫn xuất
[sửa]- ფორთოხლისფერი (portoxlisperi)
Tham khảo
[sửa]- Bản mẫu:R:ka:GED
- Maq̇ašvili, Aleksandre (1961) “ფორთოხალი”, trong Boṭaniḳuri leksiḳoni [Từ điển thực vật học][1], ấn bản 2, Tbilisi: Sabč̣ota Sakartvelo
Thể loại:
- Mục từ tiếng Gruzia
- Từ tiếng Gruzia vay mượn tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Gruzia gốc Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Gruzia gốc Hy Lạp
- Từ tiếng Gruzia gốc Veneto
- Từ tiếng Gruzia gốc Bồ Đào Nha
- Từ tiếng Gruzia có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Gruzia có cách phát âm IPA
- tiếng Gruzia terms with redundant script codes
- Danh từ
- Danh từ tiếng Gruzia
- Georgian countable nouns
- tiếng Gruzia entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Liên kết tiếng Gruzia có liên kết wiki thừa
- Fruits/Tiếng Gruzia
- Citrus subfamily plants/Tiếng Gruzia