Bước tới nội dung

គិម្ហន្ត

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pali gimhanta.

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả គិម្ហន្ត
gim̥hn̥t
Âm vị គិម-ហន់
gim-hn´
Chuyển tự WT kɨmhɑn
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /kɨm.ˈhɑn/

Danh từ

[sửa]

គិម្ហន្ត

  1. Mùa hè.

Xem thêm

[sửa]
Tên gọi các mùa trong tiếng Khmer · រដូវ (rɔdəw) (bố cục · chữ)
ឧតុរាជ (ʼŏtŏréach, mùa xuân) គិម្ហន្ត (kɨmhɑɑntɑɑ, mùa hè, mùa hạ) សរទៈ (sɑtĕəʼ, mùa thu) សិសិរៈ (seserĕəʼ) ហេមន្ត (heemntɑɑ, mùa đông)