Bước tới nội dung

ឧតុរាជ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ឧតុ + រាជ.

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả ឧតុរាជ
uturāj
Âm vị អ៊ុ-តុ-រាជ
ʼ′u-tu-rāj
Chuyển tự WT ʼutoriəc
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /ʔu.to.riəc/

Danh từ

[sửa]

ឧតុរាជ

  1. Mùa xuân.

Xem thêm

[sửa]
Tên gọi các mùa trong tiếng Khmer · រដូវ (rɔdəw) (bố cục · chữ)
ឧតុរាជ (ʼŏtŏréach, mùa xuân) គិម្ហន្ត (kɨmhɑɑntɑɑ, mùa hè, mùa hạ) សរទៈ (sɑtĕəʼ, mùa thu) សិសិរៈ (seserĕəʼ) ហេមន្ត (heemntɑɑ, mùa đông)